Tổng hợp thành tích ném bóng của Jose Quintana

  • 7 tháng 5, 2025

Jose Quintana đã thi đấu tại MLB từ 2012 đến 2025, trải qua tổng cộng 14 mùa giải với 383 trận ra sân. Anh ghi được 113 W, 110 L, ERA 3.76, 1.816 SO, WHIP 1.277, và WAR 32.8.

🧾 Thông tin cơ bản

Jose Quintana
TênJose Quintana
Ngày sinh24 tháng 1, 1989
Quốc tịch
Colombia
Vị tríPitcher
NémLeft
ĐánhRight
MLB ra mắt2012

Biến động chỉ số ném bóng theo mùa của Jose Quintana

Biểu đồ thể hiện sự thay đổi ERA, SO và IP qua từng mùa giải của Jose Quintana.

Change Chart

    📊 Tổng kết sự nghiệp

    Jose Quintana đã thi đấu tại MLB từ năm 2012 đến 2025, ra sân tổng cộng 383 trận qua 14 mùa giải. Dưới đây là các chỉ số tích lũy chính và thứ hạng MLB lịch sử:

    GS357 trận (hạng 205)
    GF7 trận (hạng 5.681)
    W113 (hạng 505)
    L110 (hạng 444)
    ERA3.76 (hạng 3.340)
    IP2101.1 (hạng 399)
    SHO2 (hạng 1.720)
    CG2 (hạng 3.492)
    SO1.816 (hạng 126)
    BB641 (hạng 478)
    H2.043 (hạng 421)
    HR219 (hạng 211)
    SO97.78 (hạng 2.066)
    BB92.75 (hạng 9.313)
    H98.75 (hạng 8.198)
    HR90.94 (hạng 4.436)
    WHIP1.277 (hạng 9.803)
    WAR32.8 (hạng 256)

    📊 Mùa giải cuối cùng (2025)

    Trong mùa giải cuối cùng năm 2025, Jose Quintana đã ghi nhận các chỉ số sau:

    GS24
    W11
    L7
    ERA3.96
    IP131.2
    SO89
    BB50
    H120
    HR18
    SO96.08
    BB93.42
    H98.2
    HR91.23
    WHIP1.291
    WAR1.3

    📈 Các chỉ số nổi bật

    • Mùa có số W cao nhất: 2016, 13 W
    • Mùa có số SO cao nhất: 2017, 207 SO
    • Mùa có số IP cao nhất: 2016, 208 IP
    • Mùa có WAR cao nhất: 2016, 5.3 WAR
    • Mùa có ERA thấp nhất: 2022, 2.94 ERA

    🎯 Thành tích postseason

    Jose Quintana đã ra sân tổng cộng 5 trận trong postseason. ERA: 3.77, IP: 19.1, SO: 16, W: 0, L: 2.

    Tổng hợp chỉ số ném bóng của Jose Quintana

    seasonWLERAW-L%SVSOIPWARWHIPHRHBBRERERA+FIPSO9SO/BBGSGGFCGSHOHR9H9BB9BKHBPIBBWPBF
    2012
    6
    6
    3.76
    0.5
    0
    81
    136.1
    2.3
    1.35
    14
    142
    42
    62
    57
    113
    4.23
    5.3
    1.93
    22
    25
    2
    0
    0
    0.9
    9.4
    2.8
    2
    3
    4
    10
    568
    2013
    9
    7
    3.51
    0.563
    0
    164
    200
    5.1
    1.22
    23
    188
    56
    83
    78
    120
    3.82
    7.4
    2.93
    33
    33
    0
    0
    0
    1
    8.5
    2.5
    1
    5
    2
    2
    832
    2014
    9
    11
    3.32
    0.45
    0
    178
    200.1
    3.2
    1.243
    10
    197
    52
    87
    74
    113
    2.81
    8
    3.42
    32
    32
    0
    0
    0
    0.4
    8.9
    2.3
    0
    2
    3
    7
    830
    2015
    9
    10
    3.36
    0.474
    0
    177
    206.1
    4.1
    1.27
    16
    218
    44
    81
    77
    116
    3.18
    7.7
    4.02
    32
    32
    0
    1
    1
    0.7
    9.5
    1.9
    0
    8
    4
    5
    862
    2016
    13
    12
    3.2
    0.52
    0
    181
    208
    5.3
    1.163
    22
    192
    50
    76
    74
    126
    3.56
    7.8
    3.62
    32
    32
    0
    0
    0
    1
    8.3
    2.2
    1
    4
    1
    10
    837
    2017
    11
    11
    4.15
    0.5
    0
    207
    188.2
    2.5
    1.224
    23
    170
    61
    92
    87
    105
    3.68
    9.9
    3.39
    32
    32
    0
    1
    1
    1.1
    8.1
    2.9
    1
    10
    4
    8
    790
    2018
    13
    11
    4.03
    0.542
    0
    158
    174.1
    1.5
    1.319
    25
    162
    68
    81
    78
    103
    4.43
    8.2
    2.32
    32
    32
    0
    0
    0
    1.3
    8.4
    3.5
    0
    3
    3
    3
    739
    2019
    13
    9
    4.68
    0.591
    0
    152
    171
    0.8
    1.386
    20
    191
    46
    100
    89
    94
    3.8
    8
    3.3
    31
    32
    0
    0
    0
    1.1
    10.1
    2.4
    0
    2
    0
    11
    745
    2020
    0
    0
    4.5
    0
    0
    12
    10
    0
    1.3
    1
    10
    3
    5
    5
    103
    2.99
    10.8
    4
    1
    4
    0
    0
    0
    0.9
    9
    2.7
    0
    0
    0
    1
    41
    2021
    0
    3
    6.43
    0
    0
    85
    63
    -0.9
    1.73
    12
    74
    35
    50
    45
    69
    4.66
    12.1
    2.43
    10
    29
    5
    0
    0
    1.7
    10.6
    5
    1
    1
    1
    7
    297
    2022
    6
    7
    2.93
    0.462
    0
    137
    165.2
    3.5
    1.213
    8
    154
    47
    61
    54
    137
    2.99
    7.4
    2.91
    32
    32
    0
    0
    0
    0.4
    8.4
    2.6
    0
    3
    1
    1
    679
    2023
    3
    6
    3.57
    0.333
    0
    60
    75.2
    1.6
    1.308
    5
    75
    24
    33
    30
    117
    3.52
    7.1
    2.5
    13
    13
    0
    0
    0
    0.6
    8.9
    2.9
    0
    1
    0
    2
    319
    2024
    10
    10
    3.75
    0.5
    0
    135
    170.1
    2.5
    1.25
    22
    150
    63
    73
    71
    105
    4.56
    7.1
    2.14
    31
    31
    0
    0
    0
    1.2
    7.9
    3.3
    0
    11
    0
    7
    717
    2025
    11
    7
    3.96
    0.611
    0
    89
    131.2
    1.3
    1.291
    18
    120
    50
    65
    58
    105
    4.81
    6.1
    1.78
    24
    24
    0
    0
    0
    1.2
    8.2
    3.4
    1
    5
    0
    1
    556