Tổng hợp thành tích ném bóng của José Soriano

  • 7 tháng 5, 2025

José Soriano đã thi đấu tại MLB từ 2023 đến 2025, trải qua tổng cộng 3 mùa giải với 91 trận ra sân. Anh ghi được 17 W, 21 L, ERA 3.89, 305 SO, WHIP 1.321, và WAR 4.8.

🧾 Thông tin cơ bản

José Soriano
TênJosé Soriano
Ngày sinh20 tháng 10, 1998
Quốc tịch
Dominican Republic
Vị tríPitcher
NémRight
ĐánhRight
MLB ra mắt2023

Biến động chỉ số ném bóng theo mùa của José Soriano

Biểu đồ thể hiện sự thay đổi ERA, SO và IP qua từng mùa giải của José Soriano.

Change Chart

    📊 Tổng kết sự nghiệp

    José Soriano đã thi đấu tại MLB từ năm 2023 đến 2025, ra sân tổng cộng 91 trận qua 3 mùa giải. Dưới đây là các chỉ số tích lũy chính và thứ hạng MLB lịch sử:

    GS51 trận (hạng 2.384)
    GF7 trận (hạng 5.681)
    W17 (hạng 3.226)
    L21 (hạng 3.148)
    ERA3.89 (hạng 3.816)
    IP324 (hạng 3.398)
    SO305 (hạng 2.463)
    BB146 (hạng 3.053)
    H282 (hạng 3.655)
    HR24 (hạng 3.445)
    SO98.47 (hạng 1.525)
    BB94.06 (hạng 4.991)
    H97.83 (hạng 10.258)
    HR90.67 (hạng 6.471)
    WHIP1.321 (hạng 9.055)
    WAR4.8 (hạng 2.160)

    📊 Mùa giải cuối cùng (2025)

    Trong mùa giải cuối cùng năm 2025, José Soriano đã ghi nhận các chỉ số sau:

    GS31
    W10
    L11
    ERA4.26
    IP169
    SO152
    BB78
    H158
    HR12
    SO98.09
    BB94.15
    H98.41
    HR90.64
    WHIP1.396
    WAR2.4

    📈 Các chỉ số nổi bật

    • Mùa có số W cao nhất: 2025, 10 W
    • Mùa có số SO cao nhất: 2025, 152 SO
    • Mùa có số IP cao nhất: 2025, 169 IP
    • Mùa có WAR cao nhất: 2025, 2.4 WAR
    • Mùa có ERA thấp nhất: 2024, 3.42 ERA

    🎯 Thành tích postseason

    José Soriano chưa từng thi đấu ở postseason.

    Tổng hợp chỉ số ném bóng của José Soriano

    seasonWLERAW-L%SVSOIPWARWHIPHRHBBRERERA+FIPSO9SO/BBGSGGFCGSHOHR9H9BB9BKHBPIBBWPBF
    2023
    1
    3
    3.64
    0.25
    0
    56
    42
    0.5
    1.333
    4
    33
    23
    22
    17
    123
    3.97
    12
    2.43
    0
    38
    6
    0
    0
    0.9
    7.1
    4.9
    1
    7
    2
    2
    185
    2024
    6
    7
    3.42
    0.462
    0
    97
    113
    1.9
    1.204
    8
    91
    45
    50
    43
    122
    3.8
    7.7
    2.16
    20
    22
    1
    0
    0
    0.6
    7.2
    3.6
    0
    9
    1
    7
    468
    2025
    10
    11
    4.26
    0.476
    0
    152
    169
    2.4
    1.396
    12
    158
    78
    89
    80
    100
    3.73
    8.1
    1.95
    31
    31
    0
    0
    0
    0.6
    8.4
    4.2
    0
    5
    0
    8
    724