Tổng hợp thành tích ném bóng của Justin Verlander

  • 7 tháng 5, 2025

Justin Verlander đã thi đấu tại MLB từ 2005 đến 2025, trải qua tổng cộng 20 mùa giải với 555 trận ra sân. Anh ghi được 266 W, 158 L, ERA 3.32, 3.553 SO, WHIP 1.135, và WAR 82.3.

🧾 Thông tin cơ bản

Justin Verlander
TênJustin Verlander
Ngày sinh20 tháng 2, 1983
Quốc tịch
Hoa Kỳ
Vị tríPitcher
NémRight
ĐánhRight
MLB ra mắt2005

Biến động chỉ số ném bóng theo mùa của Justin Verlander

Biểu đồ thể hiện sự thay đổi ERA, SO và IP qua từng mùa giải của Justin Verlander.

Change Chart

    📊 Tổng kết sự nghiệp

    Justin Verlander đã thi đấu tại MLB từ năm 2005 đến 2025, ra sân tổng cộng 555 trận qua 20 mùa giải. Dưới đây là các chỉ số tích lũy chính và thứ hạng MLB lịch sử:

    GS555 trận (hạng 29)
    W266 (hạng 37)
    L158 (hạng 130)
    ERA3.32 (hạng 2.022)
    IP3567.2 (hạng 66)
    SHO9 (hạng 685)
    CG26 (hạng 1.364)
    SO3.553 (hạng 8)
    BB1004 (hạng 114)
    H3.046 (hạng 124)
    HR371 (hạng 25)
    SO98.96 (hạng 1.210)
    BB92.53 (hạng 9.858)
    H97.68 (hạng 10.454)
    HR90.94 (hạng 4.436)
    WHIP1.135 (hạng 11.129)
    WAR82.3 (hạng 25)

    📊 Mùa giải cuối cùng (2025)

    Trong mùa giải cuối cùng năm 2025, Justin Verlander đã ghi nhận các chỉ số sau:

    GS29
    W4
    L11
    ERA3.85
    IP152
    SO137
    BB52
    H155
    HR16
    SO98.11
    BB93.08
    H99.18
    HR90.95
    WHIP1.362
    WAR1.2

    📈 Các chỉ số nổi bật

    • Mùa có số W cao nhất: 2011, 24 W
    • Mùa có số SO cao nhất: 2019, 300 SO
    • Mùa có số IP cao nhất: 2011, 251 IP
    • Mùa có WAR cao nhất: 2011, 8.6 WAR
    • Mùa có ERA thấp nhất: 2022, 1.75 ERA

    🎯 Thành tích postseason

    Justin Verlander đã ra sân tổng cộng 29 trận trong postseason. ERA: 3.98, IP: 169.6, SO: 192, W: 12, L: 10.

    Tổng hợp chỉ số ném bóng của Justin Verlander

    seasonWLERAW-L%SVSOIPWARWHIPHRHBBRERERA+FIPSO9SO/BBGSGGFCGSHOHR9H9BB9BKHBPIBBWPBF
    2005
    0
    2
    7.15
    0
    0
    7
    11.1
    -0.2
    1.765
    1
    15
    5
    9
    9
    61
    4.52
    5.6
    1.4
    2
    2
    0
    0
    0
    0.8
    11.9
    4
    0
    1
    0
    1
    54
    2006
    17
    9
    3.63
    0.654
    0
    124
    186
    4
    1.328
    21
    187
    60
    78
    75
    125
    4.35
    6
    2.07
    30
    30
    0
    1
    1
    1
    9
    2.9
    1
    6
    1
    5
    776
    2007
    18
    6
    3.66
    0.75
    0
    183
    201.2
    4.2
    1.23
    20
    181
    67
    88
    82
    125
    3.99
    8.2
    2.73
    32
    32
    0
    1
    1
    0.9
    8.1
    3
    2
    19
    3
    17
    866
    2008
    11
    17
    4.84
    0.393
    0
    163
    201
    1.8
    1.403
    18
    195
    87
    119
    108
    92
    4.18
    7.3
    1.87
    33
    33
    0
    1
    0
    0.8
    8.7
    3.9
    3
    14
    8
    6
    880
    2009
    19
    9
    3.45
    0.679
    0
    269
    240
    5.5
    1.175
    20
    219
    63
    99
    92
    131
    2.8
    10.1
    4.27
    35
    35
    0
    3
    1
    0.8
    8.2
    2.4
    4
    6
    5
    8
    982
    2010
    18
    9
    3.37
    0.667
    0
    219
    224.1
    4.4
    1.163
    14
    190
    71
    89
    84
    124
    2.97
    8.8
    3.08
    33
    33
    0
    4
    0
    0.6
    7.6
    2.8
    2
    6
    0
    11
    925
    2011
    24
    5
    2.4
    0.828
    0
    250
    251
    8.6
    0.92
    24
    174
    57
    73
    67
    172
    2.99
    9
    4.39
    34
    34
    0
    4
    2
    0.9
    6.2
    2
    2
    3
    0
    7
    969
    2012
    17
    8
    2.64
    0.68
    0
    239
    238.1
    8.1
    1.057
    19
    192
    60
    81
    70
    161
    2.94
    9
    3.98
    33
    33
    0
    6
    1
    0.7
    7.3
    2.3
    1
    5
    2
    2
    956
    2013
    13
    12
    3.46
    0.52
    0
    217
    218.1
    4.4
    1.315
    19
    212
    75
    94
    84
    120
    3.28
    8.9
    2.89
    34
    34
    0
    0
    0
    0.8
    8.7
    3.1
    1
    4
    1
    3
    925
    2014
    15
    12
    4.54
    0.556
    0
    159
    206
    0.9
    1.398
    18
    223
    65
    114
    104
    85
    3.74
    6.9
    2.45
    32
    32
    0
    0
    0
    0.8
    9.7
    2.8
    1
    5
    1
    5
    893
    2015
    5
    8
    3.38
    0.385
    0
    113
    133.1
    2.4
    1.088
    13
    113
    32
    56
    50
    118
    3.49
    7.6
    3.53
    20
    20
    0
    1
    1
    0.9
    7.6
    2.2
    0
    3
    1
    2
    535
    2016
    16
    9
    3.04
    0.64
    0
    254
    227.2
    7.4
    1.001
    30
    171
    57
    81
    77
    140
    3.48
    10
    4.46
    34
    34
    0
    2
    0
    1.2
    6.8
    2.3
    0
    8
    1
    6
    903
    2017
    15
    8
    3.36
    0.652
    0
    219
    206
    6.9
    1.175
    27
    170
    72
    80
    77
    131
    3.84
    9.6
    3.04
    33
    33
    0
    0
    0
    1.2
    7.4
    3.1
    0
    4
    4
    5
    849
    2018
    16
    9
    2.52
    0.64
    0
    290
    214
    6.3
    0.902
    28
    156
    37
    63
    60
    164
    2.78
    12.2
    7.84
    34
    34
    0
    1
    1
    1.2
    6.6
    1.6
    2
    8
    0
    5
    833
    2019
    21
    6
    2.58
    0.778
    0
    300
    223
    7.4
    0.803
    36
    137
    42
    66
    64
    179
    3.27
    12.1
    7.14
    34
    34
    0
    2
    1
    1.5
    5.5
    1.7
    0
    6
    0
    4
    847
    2020
    1
    0
    3
    1
    0
    7
    6
    0.2
    0.667
    2
    3
    1
    2
    2
    156
    5.69
    10.5
    7
    1
    1
    0
    0
    0
    3
    4.5
    1.5
    0
    0
    0
    0
    21
    2022
    18
    4
    1.75
    0.818
    0
    185
    175
    5.6
    0.829
    12
    116
    29
    43
    34
    218
    2.49
    9.5
    6.38
    28
    28
    0
    0
    0
    0.6
    6
    1.5
    0
    6
    0
    3
    666
    2023
    13
    8
    3.22
    0.619
    0
    144
    162.1
    3.5
    1.133
    18
    139
    45
    63
    58
    131
    3.85
    8
    3.2
    27
    27
    0
    0
    0
    1
    7.7
    2.5
    0
    5
    0
    5
    669
    2024
    5
    6
    5.48
    0.455
    0
    74
    90.1
    -0.3
    1.384
    15
    98
    27
    56
    55
    72
    4.78
    7.4
    2.74
    17
    17
    0
    0
    0
    1.5
    9.8
    2.7
    1
    6
    0
    2
    396
    2025
    4
    11
    3.85
    0.267
    0
    137
    152
    1.2
    1.362
    16
    155
    52
    74
    65
    103
    3.85
    8.1
    2.63
    29
    29
    0
    0
    0
    0.9
    9.2
    3.1
    0
    6
    1
    2
    662