Tổng hợp thành tích ném bóng của Max Fried

  • 7 tháng 5, 2025

Max Fried đã thi đấu tại MLB từ 2017 đến 2025, trải qua tổng cộng 9 mùa giải với 200 trận ra sân. Anh ghi được 92 W, 41 L, ERA 3.03, 1.052 SO, WHIP 1.152, và WAR 27.4.

🧾 Thông tin cơ bản

Max Fried
TênMax Fried
Ngày sinh18 tháng 1, 1994
Quốc tịch
Hoa Kỳ
Vị tríPitcher
NémLeft
ĐánhLeft
MLB ra mắt2017

Biến động chỉ số ném bóng theo mùa của Max Fried

Biểu đồ thể hiện sự thay đổi ERA, SO và IP qua từng mùa giải của Max Fried.

Change Chart

    📊 Tổng kết sự nghiệp

    Max Fried đã thi đấu tại MLB từ năm 2017 đến 2025, ra sân tổng cộng 200 trận qua 9 mùa giải. Dưới đây là các chỉ số tích lũy chính và thứ hạng MLB lịch sử:

    GS183 trận (hạng 877)
    GF10 trận (hạng 4.959)
    W92 (hạng 720)
    L41 (hạng 1.884)
    ERA3.03 (hạng 1.465)
    IP1079.2 (hạng 1.215)
    SHO4 (hạng 1.230)
    CG6 (hạng 2.551)
    SO1.052 (hạng 527)
    BB297 (hạng 1.628)
    H947 (hạng 1.390)
    HR90 (hạng 1.100)
    SO98.77 (hạng 1.321)
    BB92.48 (hạng 9.964)
    H97.89 (hạng 10.157)
    HR90.75 (hạng 5.913)
    WHIP1.152 (hạng 11.035)
    WAR27.4 (hạng 351)

    📊 Mùa giải cuối cùng (2025)

    Trong mùa giải cuối cùng năm 2025, Max Fried đã ghi nhận các chỉ số sau:

    GS32
    W19
    L5
    ERA2.86
    IP195.1
    SO189
    BB51
    H164
    HR14
    SO98.71
    BB92.35
    H97.56
    HR90.65
    WHIP1.101
    WAR4.4

    📈 Các chỉ số nổi bật

    • Mùa có số W cao nhất: 2025, 19 W
    • Mùa có số SO cao nhất: 2025, 189 SO
    • Mùa có số IP cao nhất: 2025, 195.1 IP
    • Mùa có WAR cao nhất: 2022, 6.0 WAR
    • Mùa có ERA thấp nhất: 2020, 2.25 ERA

    🎯 Thành tích postseason

    Max Fried đã ra sân tổng cộng 22 trận trong postseason. ERA: 5.42, IP: 74.7, SO: 73, W: 2, L: 6.

    Tổng hợp chỉ số ném bóng của Max Fried

    seasonWLERAW-L%SVSOIPWARWHIPHRHBBRERERA+FIPSO9SO/BBGSGGFCGSHOHR9H9BB9BKHBPIBBWPBF
    2017
    1
    1
    3.81
    0.5
    0
    22
    26
    0.2
    1.615
    3
    30
    12
    15
    11
    116
    4.81
    7.6
    1.83
    4
    9
    4
    0
    0
    1
    10.4
    4.2
    0
    4
    1
    0
    121
    2018
    1
    4
    2.94
    0.2
    0
    44
    33.2
    0.7
    1.366
    3
    26
    20
    12
    11
    140
    3.66
    11.8
    2.2
    5
    14
    5
    0
    0
    0.8
    7
    5.3
    0
    2
    0
    2
    142
    2019
    17
    6
    4.02
    0.739
    0
    173
    165.2
    3
    1.334
    21
    174
    47
    80
    74
    114
    3.72
    9.4
    3.68
    30
    33
    1
    1
    0
    1.1
    9.5
    2.6
    1
    5
    3
    11
    702
    2020
    7
    0
    2.25
    1
    0
    50
    56
    2.9
    1.089
    2
    42
    19
    14
    14
    208
    3.1
    8
    2.63
    11
    11
    0
    0
    0
    0.3
    6.8
    3.1
    1
    4
    0
    1
    224
    2021
    14
    7
    3.04
    0.667
    0
    158
    165.2
    4.2
    1.087
    15
    139
    41
    61
    56
    143
    3.31
    8.6
    3.85
    28
    28
    0
    2
    2
    0.8
    7.6
    2.2
    0
    7
    0
    7
    667
    2022
    14
    7
    2.48
    0.667
    0
    170
    185.1
    6
    1.014
    12
    156
    32
    55
    51
    166
    2.7
    8.3
    5.31
    30
    30
    0
    0
    0
    0.6
    7.6
    1.6
    0
    4
    2
    9
    733
    2023
    8
    1
    2.55
    0.889
    0
    80
    77.2
    2.5
    1.133
    7
    70
    18
    24
    22
    171
    3.14
    9.3
    4.44
    14
    14
    0
    1
    1
    0.8
    8.1
    2.1
    0
    2
    0
    3
    311
    2024
    11
    10
    3.25
    0.524
    0
    166
    174.1
    3.5
    1.164
    13
    146
    57
    71
    63
    128
    3.33
    8.6
    2.91
    29
    29
    0
    2
    1
    0.7
    7.5
    2.9
    0
    7
    0
    6
    714
    2025
    19
    5
    2.86
    0.792
    0
    189
    195.1
    4.4
    1.101
    14
    164
    51
    73
    62
    142
    3.07
    8.7
    3.71
    32
    32
    0
    0
    0
    0.6
    7.6
    2.3
    1
    10
    0
    8
    801