Tổng hợp thành tích ném bóng của Michael Soroka

  • 7 tháng 5, 2025

Michael Soroka đã thi đấu tại MLB từ 2018 đến 2025, trải qua tổng cộng 6 mùa giải với 91 trận ra sân. Anh ghi được 20 W, 26 L, ERA 3.85, 379 SO, WHIP 1.222, và WAR 7.0.

🧾 Thông tin cơ bản

Michael Soroka
TênMichael Soroka
Ngày sinh4 tháng 8, 1997
Quốc tịch
Canada
Vị tríPitcher
NémRight
ĐánhRight
MLB ra mắt2018

Biến động chỉ số ném bóng theo mùa của Michael Soroka

Biểu đồ thể hiện sự thay đổi ERA, SO và IP qua từng mùa giải của Michael Soroka.

Change Chart

    📊 Tổng kết sự nghiệp

    Michael Soroka đã thi đấu tại MLB từ năm 2018 đến 2025, ra sân tổng cộng 91 trận qua 6 mùa giải. Dưới đây là các chỉ số tích lũy chính và thứ hạng MLB lịch sử:

    GS69 trận (hạng 1.989)
    GF8 trận (hạng 5.410)
    W20 (hạng 2.966)
    L26 (hạng 2.736)
    ERA3.85 (hạng 3.643)
    IP415.2 (hạng 2.901)
    SO379 (hạng 2.060)
    BB140 (hạng 3.130)
    H368 (hạng 3.168)
    HR49 (hạng 2.080)
    SO98.21 (hạng 1.715)
    BB93.03 (hạng 8.396)
    H97.97 (hạng 10.029)
    HR91.06 (hạng 3.593)
    WHIP1.222 (hạng 10.499)
    WAR7.0 (hạng 1.680)

    📊 Mùa giải cuối cùng (2025)

    Trong mùa giải cuối cùng năm 2025, Michael Soroka đã ghi nhận các chỉ số sau:

    GS17
    GF1
    W3
    L8
    ERA4.52
    IP89.2
    SO95
    BB29
    H72
    HR12
    SO99.54
    BB92.91
    H97.23
    HR91.2
    WHIP1.126
    WAR0.6

    📈 Các chỉ số nổi bật

    • Mùa có số W cao nhất: 2019, 13 W
    • Mùa có số SO cao nhất: 2019, 142 SO
    • Mùa có số IP cao nhất: 2019, 174.2 IP
    • Mùa có WAR cao nhất: 2019, 6.0 WAR
    • Mùa có ERA thấp nhất: 2019, 2.69 ERA

    🎯 Thành tích postseason

    Michael Soroka đã ra sân tổng cộng 1 trận trong postseason. ERA: 1.29, IP: 7, SO: 7, W: 0, L: 0.

    Tổng hợp chỉ số ném bóng của Michael Soroka

    seasonWLERAW-L%SVSOIPWARWHIPHRHBBRERERA+FIPSO9SO/BBGSGGFCGSHOHR9H9BB9BKHBPIBBWPBF
    2018
    2
    1
    3.51
    0.667
    0
    21
    25.2
    -0.1
    1.442
    1
    30
    7
    14
    10
    118
    2.85
    7.4
    3
    5
    5
    0
    0
    0
    0.4
    10.5
    2.5
    0
    0
    0
    2
    113
    2019
    13
    4
    2.68
    0.765
    0
    142
    174.2
    6
    1.111
    14
    153
    41
    56
    52
    171
    3.45
    7.3
    3.46
    29
    29
    0
    0
    0
    0.7
    7.9
    2.1
    0
    7
    1
    3
    701
    2020
    0
    1
    3.95
    0
    0
    8
    13.2
    0.3
    1.317
    0
    11
    7
    7
    6
    121
    3.78
    5.3
    1.14
    3
    3
    0
    0
    0
    0
    7.2
    4.6
    0
    1
    0
    1
    57
    2023
    2
    2
    6.4
    0.5
    0
    29
    32.1
    -0.5
    1.485
    9
    36
    12
    23
    23
    69
    6.56
    8.1
    2.42
    6
    7
    0
    0
    0
    2.5
    10
    3.3
    0
    4
    0
    2
    145
    2024
    0
    10
    4.74
    0
    0
    84
    79.2
    0.7
    1.381
    13
    66
    44
    49
    42
    87
    4.95
    9.5
    1.91
    9
    25
    7
    0
    0
    1.5
    7.5
    5
    2
    3
    1
    2
    347
    2025
    3
    8
    4.52
    0.273
    0
    95
    89.2
    0.6
    1.126
    12
    72
    29
    49
    45
    91
    4.23
    9.5
    3.28
    17
    22
    1
    0
    0
    1.2
    7.2
    2.9
    1
    15
    0
    2
    379