Tổng hợp thành tích ném bóng của Nathan Eovaldi

  • 7 tháng 5, 2025

Nathan Eovaldi đã thi đấu tại MLB từ 2011 đến 2025, trải qua tổng cộng 14 mùa giải với 316 trận ra sân. Anh ghi được 102 W, 84 L, ERA 3.89, 1.487 SO, WHIP 1.249, và WAR 25.6.

🧾 Thông tin cơ bản

Nathan Eovaldi
TênNathan Eovaldi
Ngày sinh13 tháng 2, 1990
Quốc tịch
Hoa Kỳ
Vị tríPitcher
NémRight
ĐánhRight
MLB ra mắt2011

Biến động chỉ số ném bóng theo mùa của Nathan Eovaldi

Biểu đồ thể hiện sự thay đổi ERA, SO và IP qua từng mùa giải của Nathan Eovaldi.

Change Chart

    📊 Tổng kết sự nghiệp

    Nathan Eovaldi đã thi đấu tại MLB từ năm 2011 đến 2025, ra sân tổng cộng 316 trận qua 14 mùa giải. Dưới đây là các chỉ số tích lũy chính và thứ hạng MLB lịch sử:

    GS297 trận (hạng 366)
    GF5 trận (hạng 6.323)
    W102 (hạng 609)
    L84 (hạng 804)
    ERA3.89 (hạng 3.816)
    IP1702.1 (hạng 636)
    SHO3 (hạng 1.446)
    CG5 (hạng 2.696)
    SO1.487 (hạng 242)
    BB466 (hạng 903)
    H1.661 (hạng 659)
    HR188 (hạng 313)
    SO97.86 (hạng 2.003)
    BB92.46 (hạng 10.000)
    H98.78 (hạng 8.110)
    HR90.99 (hạng 4.080)
    WHIP1.249 (hạng 10.186)
    WAR25.6 (hạng 388)

    📊 Mùa giải cuối cùng (2025)

    Trong mùa giải cuối cùng năm 2025, Nathan Eovaldi đã ghi nhận các chỉ số sau:

    GS22
    W11
    L3
    ERA1.73
    IP130
    SHO1
    CG1
    SO129
    BB21
    H90
    HR10
    SO98.93
    BB91.45
    H96.23
    HR90.69
    WHIP0.854
    WAR4.3

    📈 Các chỉ số nổi bật

    • Mùa có số W cao nhất: 2015, 14 W
    • Mùa có số SO cao nhất: 2021, 195 SO
    • Mùa có số IP cao nhất: 2014, 199.2 IP
    • Mùa có WAR cao nhất: 2021, 4.3 WAR
    • Mùa có ERA thấp nhất: 2025, 1.73 ERA

    🎯 Thành tích postseason

    Nathan Eovaldi đã ra sân tổng cộng 11 trận trong postseason. ERA: 3.67, IP: 56.4, SO: 66, W: 7, L: 2.

    Tổng hợp chỉ số ném bóng của Nathan Eovaldi

    seasonWLERAW-L%SVSOIPWARWHIPHRHBBRERERA+FIPSO9SO/BBGSGGFCGSHOHR9H9BB9BKHBPIBBWPBF
    2011
    1
    2
    3.63
    0.333
    0
    23
    34.2
    0.6
    1.385
    2
    28
    20
    14
    14
    102
    4.35
    6
    1.15
    6
    10
    1
    0
    0
    0.5
    7.3
    5.2
    0
    2
    0
    0
    146
    2012
    4
    13
    4.3
    0.235
    0
    78
    119.1
    1.4
    1.508
    10
    133
    47
    59
    57
    92
    4.13
    5.9
    1.66
    22
    22
    0
    0
    0
    0.8
    10
    3.5
    0
    3
    3
    1
    526
    2013
    4
    6
    3.39
    0.4
    0
    78
    106.1
    2.1
    1.317
    7
    100
    40
    44
    40
    114
    3.59
    6.6
    1.95
    18
    18
    0
    0
    0
    0.6
    8.5
    3.4
    0
    1
    3
    3
    451
    2014
    6
    14
    4.37
    0.3
    0
    142
    199.2
    0.3
    1.332
    14
    223
    43
    107
    97
    85
    3.37
    6.4
    3.3
    33
    33
    0
    0
    0
    0.6
    10.1
    1.9
    0
    7
    5
    6
    854
    2015
    14
    3
    4.2
    0.824
    0
    121
    154.1
    2.3
    1.451
    10
    175
    49
    72
    72
    97
    3.42
    7.1
    2.47
    27
    27
    0
    0
    0
    0.6
    10.2
    2.9
    0
    3
    0
    8
    673
    2016
    9
    8
    4.76
    0.529
    0
    97
    124.2
    1.3
    1.307
    23
    123
    40
    66
    66
    90
    4.97
    7
    2.43
    21
    24
    2
    0
    0
    1.7
    8.9
    2.9
    0
    1
    2
    5
    525
    2018
    6
    7
    3.81
    0.462
    0
    101
    111
    1.2
    1.126
    14
    105
    20
    55
    47
    112
    3.6
    8.2
    5.05
    21
    22
    0
    0
    0
    1.1
    8.5
    1.6
    0
    3
    1
    4
    455
    2019
    2
    1
    5.99
    0.667
    0
    70
    67.2
    -0.1
    1.581
    16
    72
    35
    46
    45
    81
    5.9
    9.3
    2
    12
    23
    2
    0
    0
    2.1
    9.6
    4.7
    0
    3
    0
    6
    302
    2020
    4
    2
    3.72
    0.667
    0
    52
    48.1
    1.3
    1.2
    8
    51
    7
    20
    20
    129
    3.87
    9.7
    7.43
    9
    9
    0
    0
    0
    1.5
    9.5
    1.3
    0
    4
    0
    2
    199
    2021
    11
    9
    3.75
    0.55
    0
    195
    182.1
    4.3
    1.19
    15
    182
    35
    81
    76
    125
    2.79
    9.6
    5.57
    32
    32
    0
    0
    0
    0.7
    9
    1.7
    0
    7
    2
    6
    764
    2022
    6
    3
    3.87
    0.667
    0
    103
    109.1
    1.6
    1.235
    21
    115
    20
    55
    47
    109
    4.3
    8.5
    5.15
    20
    20
    0
    2
    1
    1.7
    9.5
    1.6
    0
    1
    0
    2
    460
    2023
    12
    5
    3.63
    0.706
    0
    132
    144
    2.8
    1.139
    15
    117
    47
    59
    58
    118
    3.88
    8.3
    2.81
    25
    25
    0
    2
    1
    0.9
    7.3
    2.9
    0
    6
    0
    2
    577
    2024
    12
    8
    3.8
    0.6
    0
    166
    170.2
    2.2
    1.107
    23
    147
    42
    74
    72
    104
    3.83
    8.8
    3.95
    29
    29
    0
    0
    0
    1.2
    7.8
    2.2
    0
    7
    0
    3
    696
    2025
    11
    3
    1.73
    0.786
    0
    129
    130
    4.3
    0.854
    10
    90
    21
    28
    25
    211
    2.8
    8.9
    6.14
    22
    22
    0
    1
    1
    0.7
    6.2
    1.5
    0
    7
    1
    6
    496