Reese Olson đã thi đấu tại MLB từ 2023 đến 2025, trải qua tổng cộng 3 mùa giải với 56 trận ra sân. Anh ghi được 13 W, 19 L, ERA 3.6, 269 SO, WHIP 1.166, và WAR 4.4.
🧾 Thông tin cơ bản
| Tên | Reese Olson |
| Ngày sinh | 31 tháng 7, 1999 |
| Quốc tịch | |
| Vị trí | Pitcher |
| Ném | Right |
| Đánh | Right |
| MLB ra mắt | 2023 |
📊 Tổng kết sự nghiệp
Reese Olson đã thi đấu tại MLB từ năm 2023 đến 2025, ra sân tổng cộng 56 trận qua 3 mùa giải. Dưới đây là các chỉ số tích lũy chính và thứ hạng MLB lịch sử:
| GS | 53 trận (hạng 2.338) |
| W | 13 (hạng 3.660) |
| L | 19 (hạng 3.322) |
| ERA | 3.6 (hạng 2.803) |
| IP | 284.2 (hạng 3.632) |
| SO | 269 (hạng 2.705) |
| BB | 91 (hạng 3.992) |
| H | 241 (hạng 3.939) |
| HR | 26 (hạng 3.276) |
| SO9 | 8.5 (hạng 1.501) |
| BB9 | 2.88 (hạng 8.928) |
| H9 | 7.62 (hạng 10.520) |
| HR9 | 0.82 (hạng 5.391) |
| WHIP | 1.166 (hạng 10.959) |
| WAR | 4.4 (hạng 2.272) |
📊 Mùa giải cuối cùng (2025)
Trong mùa giải cuối cùng năm 2025, Reese Olson đã ghi nhận các chỉ số sau:
| GS | 13 |
| W | 4 |
| L | 4 |
| ERA | 3.15 |
| IP | 68.2 |
| SO | 65 |
| BB | 25 |
| H | 58 |
| HR | 5 |
| SO9 | 8.52 |
| BB9 | 3.28 |
| H9 | 7.6 |
| HR9 | 0.66 |
| WHIP | 1.209 |
| WAR | 1.7 |
📈 Các chỉ số nổi bật
- Mùa có số W cao nhất: 2023, 5 W
- Mùa có số SO cao nhất: 2023, 103 SO
- Mùa có số IP cao nhất: 2024, 112.1 IP
- Mùa có WAR cao nhất: 2025, 1.7 WAR
- Mùa có ERA thấp nhất: 2025, 3.17 ERA
🎯 Thành tích postseason
Reese Olson đã ra sân tổng cộng 2 trận trong postseason. ERA: 2, IP: 9, SO: 8, W: 0, L: 0.
Tổng hợp chỉ số ném bóng của Reese Olson
| season | W | L | ERA | W-L% | SV | SO | IP | WAR | WHIP | HR | H | BB | R | ER | ERA+ | FIP | SO9 | SO/BB | GS | G | GF | CG | SHO | HR9 | H9 | BB9 | BK | HBP | IBB | WP | BF |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
2023 | 5 | 7 | 3.99 | 0.417 | 0 | 103 | 103.2 | 1.4 | 1.119 | 14 | 83 | 33 | 49 | 46 | 109 | 4.01 | 8.9 | 3.12 | 18 | 21 | 0 | 0 | 0 | 1.2 | 7.2 | 2.9 | 1 | 1 | 0 | 4 | 422 |
2024 | 4 | 8 | 3.53 | 0.333 | 0 | 101 | 112.1 | 1.3 | 1.184 | 7 | 100 | 33 | 51 | 44 | 116 | 3.17 | 8.1 | 3.06 | 22 | 22 | 0 | 0 | 0 | 0.6 | 8 | 2.6 | 0 | 4 | 0 | 4 | 465 |
2025 | 4 | 4 | 3.15 | 0.5 | 0 | 65 | 68.2 | 1.7 | 1.209 | 5 | 58 | 25 | 24 | 24 | 132 | 3.5 | 8.5 | 2.6 | 13 | 13 | 0 | 0 | 0 | 0.7 | 7.6 | 3.3 | 0 | 5 | 2 | 2 | 285 |





