Imanaga Shota đã thi đấu tại MLB từ 2024 đến 2025, trải qua tổng cộng 2 mùa giải với 54 trận ra sân. Anh ghi được 24 W, 11 L, ERA 3.28, 291 SO, WHIP 1.006, và WAR 4.5.
🧾 Thông tin cơ bản
| Tên | Imanaga Shota |
| Ngày sinh | 1 tháng 9, 1993 |
| Quốc tịch | |
| Vị trí | Pitcher |
| Ném | Left |
| Đánh | Left |
| MLB ra mắt | 2024 |
📊 Tổng kết sự nghiệp
Imanaga Shota đã thi đấu tại MLB từ năm 2024 đến 2025, ra sân tổng cộng 54 trận qua 2 mùa giải. Dưới đây là các chỉ số tích lũy chính và thứ hạng MLB lịch sử:
| GS | 54 trận (hạng 2.316) |
| W | 24 (hạng 2.638) |
| L | 11 (hạng 4.268) |
| ERA | 3.28 (hạng 1.942) |
| IP | 318 (hạng 3.434) |
| SO | 291 (hạng 2.564) |
| BB | 54 (hạng 5.081) |
| H | 266 (hạng 3.765) |
| HR | 58 (hạng 1.792) |
| SO9 | 8.24 (hạng 1.684) |
| BB9 | 1.53 (hạng 11.113) |
| H9 | 7.53 (hạng 10.617) |
| HR9 | 1.64 (hạng 1.405) |
| WHIP | 1.006 (hạng 11.433) |
| WAR | 4.5 (hạng 2.246) |
📊 Mùa giải cuối cùng (2025)
Trong mùa giải cuối cùng năm 2025, Imanaga Shota đã ghi nhận các chỉ số sau:
| GS | 25 |
| W | 9 |
| L | 8 |
| ERA | 3.73 |
| IP | 144.2 |
| SO | 117 |
| BB | 26 |
| H | 117 |
| HR | 31 |
| SO9 | 7.28 |
| BB9 | 1.62 |
| H9 | 7.28 |
| HR9 | 1.93 |
| WHIP | 0.988 |
| WAR | 1.5 |
📈 Các chỉ số nổi bật
- Mùa có số W cao nhất: 2024, 15 W
- Mùa có số SO cao nhất: 2024, 174 SO
- Mùa có số IP cao nhất: 2024, 173.1 IP
- Mùa có WAR cao nhất: 2024, 3.0 WAR
- Mùa có ERA thấp nhất: 2024, 2.91 ERA
🎯 Thành tích postseason
Imanaga Shota đã ra sân tổng cộng 2 trận trong postseason. ERA: 8.71, IP: 6.2, SO: 6, W: 0, L: 1.
Tổng hợp chỉ số ném bóng của Imanaga Shota
| season | W | L | ERA | W-L% | SV | SO | IP | WAR | WHIP | HR | H | BB | R | ER | ERA+ | FIP | SO9 | SO/BB | GS | G | GF | CG | SHO | HR9 | H9 | BB9 | BK | HBP | IBB | WP | BF |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
2024 | 15 | 3 | 2.91 | 0.833 | 0 | 174 | 173.1 | 3 | 1.021 | 27 | 149 | 28 | 66 | 56 | 137 | 3.72 | 9 | 6.21 | 29 | 29 | 0 | 0 | 0 | 1.4 | 7.7 | 1.5 | 0 | 3 | 0 | 3 | 694 |
2025 | 9 | 8 | 3.73 | 0.529 | 0 | 117 | 144.2 | 1.5 | 0.988 | 31 | 117 | 26 | 62 | 60 | 103 | 4.86 | 7.3 | 4.5 | 25 | 25 | 0 | 0 | 0 | 1.9 | 7.3 | 1.6 | 0 | 1 | 0 | 1 | 567 |





