Tổng hợp thành tích ném bóng của Taj Bradley

  • 7 tháng 5, 2025

Taj Bradley đã thi đấu tại MLB từ 2023 đến 2025, trải qua tổng cộng 3 mùa giải với 75 trận ra sân. Anh ghi được 19 W, 27 L, ERA 4.86, 410 SO, WHIP 1.3, và WAR 0.7.

🧾 Thông tin cơ bản

Taj Bradley
TênTaj Bradley
Ngày sinh20 tháng 3, 2001
Quốc tịch
Hoa Kỳ
Vị tríPitcher
NémRight
ĐánhRight
MLB ra mắt2023

Biến động chỉ số ném bóng theo mùa của Taj Bradley

Biểu đồ thể hiện sự thay đổi ERA, SO và IP qua từng mùa giải của Taj Bradley.

Change Chart

    📊 Tổng kết sự nghiệp

    Taj Bradley đã thi đấu tại MLB từ năm 2023 đến 2025, ra sân tổng cộng 75 trận qua 3 mùa giải. Dưới đây là các chỉ số tích lũy chính và thứ hạng MLB lịch sử:

    GS73 trận (hạng 1.924)
    W19 (hạng 3.052)
    L27 (hạng 2.668)
    ERA4.86 (hạng 7.135)
    IP385.1 (hạng 3.065)
    SO410 (hạng 1.930)
    BB142 (hạng 3.103)
    H359 (hạng 3.217)
    HR64 (hạng 1.624)
    SO99.58 (hạng 690)
    BB93.32 (hạng 7.428)
    H98.38 (hạng 9.160)
    HR91.49 (hạng 1.763)
    WHIP1.3 (hạng 9.440)
    WAR0.7 (hạng 4.179)

    📊 Mùa giải cuối cùng (2025)

    Trong mùa giải cuối cùng năm 2025, Taj Bradley đã ghi nhận các chỉ số sau:

    GS27
    W6
    L8
    ERA5.05
    IP142.2
    SO127
    BB56
    H131
    HR19
    SO98.01
    BB93.53
    H98.26
    HR91.2
    WHIP1.311
    WAR−0.6

    📈 Các chỉ số nổi bật

    • Mùa có số W cao nhất: 2024, 8 W
    • Mùa có số SO cao nhất: 2024, 154 SO
    • Mùa có số IP cao nhất: 2025, 142.2 IP
    • Mùa có WAR cao nhất: 2024, 1.7 WAR
    • Mùa có ERA thấp nhất: 2024, 4.11 ERA

    🎯 Thành tích postseason

    Taj Bradley chưa từng thi đấu ở postseason.

    Tổng hợp chỉ số ném bóng của Taj Bradley

    seasonWLERAW-L%SVSOIPWARWHIPHRHBBRERERA+FIPSO9SO/BBGSGGFCGSHOHR9H9BB9BKHBPIBBWPBF
    2023
    5
    8
    5.59
    0.385
    0
    129
    104.2
    -0.4
    1.385
    23
    106
    39
    69
    65
    75
    4.79
    11.1
    3.31
    21
    23
    0
    0
    0
    2
    9.1
    3.4
    0
    1
    0
    6
    460
    2024
    8
    11
    4.11
    0.421
    0
    154
    138
    1.7
    1.225
    22
    122
    47
    68
    63
    97
    4.09
    10
    3.28
    25
    25
    0
    0
    0
    1.4
    8
    3.1
    0
    3
    0
    4
    578
    2025
    6
    8
    5.05
    0.429
    0
    127
    142.2
    -0.6
    1.311
    19
    131
    56
    88
    80
    82
    4.35
    8
    2.27
    27
    27
    0
    0
    0
    1.2
    8.3
    3.5
    1
    4
    0
    7
    605