Trevor Rogers đã thi đấu tại MLB từ 2020 đến 2025, trải qua tổng cộng 6 mùa giải với 102 trận ra sân. Anh ghi được 24 W, 37 L, ERA 3.82, 521 SO, WHIP 1.3, và WAR 9.5.
🧾 Thông tin cơ bản
| Tên | Trevor Rogers |
| Ngày sinh | 13 tháng 11, 1997 |
| Quốc tịch | |
| Vị trí | Pitcher |
| Ném | Left |
| Đánh | Left |
| MLB ra mắt | 2020 |
📊 Tổng kết sự nghiệp
Trevor Rogers đã thi đấu tại MLB từ năm 2020 đến 2025, ra sân tổng cộng 102 trận qua 6 mùa giải. Dưới đây là các chỉ số tích lũy chính và thứ hạng MLB lịch sử:
| GS | 102 trận (hạng 1.502) |
| W | 24 (hạng 2.638) |
| L | 37 (hạng 2.066) |
| ERA | 3.82 (hạng 3.532) |
| IP | 520 (hạng 2.471) |
| CG | 1 (hạng 3.975) |
| SO | 521 (hạng 1.514) |
| BB | 195 (hạng 2.474) |
| H | 481 (hạng 2.626) |
| HR | 48 (hạng 2.120) |
| SO9 | 9.02 (hạng 988) |
| BB9 | 3.38 (hạng 7.202) |
| H9 | 8.33 (hạng 9.281) |
| HR9 | 0.83 (hạng 5.318) |
| WHIP | 1.3 (hạng 9.440) |
| WAR | 9.5 (hạng 1.322) |
📊 Mùa giải cuối cùng (2025)
Trong mùa giải cuối cùng năm 2025, Trevor Rogers đã ghi nhận các chỉ số sau:
| GS | 18 |
| W | 9 |
| L | 3 |
| ERA | 1.81 |
| IP | 109.2 |
| CG | 1 |
| SO | 103 |
| BB | 29 |
| H | 70 |
| HR | 6 |
| SO9 | 8.45 |
| BB9 | 2.38 |
| H9 | 5.74 |
| HR9 | 0.49 |
| WHIP | 0.903 |
| WAR | 5.5 |
📈 Các chỉ số nổi bật
- Mùa có số W cao nhất: 2025, 9 W
- Mùa có số SO cao nhất: 2021, 157 SO
- Mùa có số IP cao nhất: 2021, 133 IP
- Mùa có WAR cao nhất: 2025, 5.5 WAR
- Mùa có ERA thấp nhất: 2025, 1.81 ERA
🎯 Thành tích postseason
Trevor Rogers đã ra sân tổng cộng 1 trận trong postseason. ERA: 15, IP: 1.2, SO: 2, W: 0, L: 0.
Tổng hợp chỉ số ném bóng của Trevor Rogers
| season | W | L | ERA | W-L% | SV | SO | IP | WAR | WHIP | HR | H | BB | R | ER | ERA+ | FIP | SO9 | SO/BB | GS | G | GF | CG | SHO | HR9 | H9 | BB9 | BK | HBP | IBB | WP | BF |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
2020 | 1 | 2 | 6.11 | 0.333 | 0 | 39 | 28 | -0.1 | 1.607 | 5 | 32 | 13 | 20 | 19 | 75 | 4.33 | 12.5 | 3 | 7 | 7 | 0 | 0 | 0 | 1.6 | 10.3 | 4.2 | 1 | 2 | 0 | 0 | 130 |
2021 | 7 | 8 | 2.64 | 0.467 | 0 | 157 | 133 | 3.5 | 1.15 | 6 | 107 | 46 | 46 | 39 | 160 | 2.55 | 10.6 | 3.41 | 25 | 25 | 0 | 0 | 0 | 0.4 | 7.2 | 3.1 | 1 | 5 | 2 | 4 | 550 |
2022 | 4 | 11 | 5.47 | 0.267 | 0 | 106 | 107 | -0.6 | 1.505 | 15 | 116 | 45 | 69 | 65 | 75 | 4.35 | 8.9 | 2.36 | 23 | 23 | 0 | 0 | 0 | 1.3 | 9.8 | 3.8 | 0 | 5 | 0 | 5 | 477 |
2023 | 1 | 2 | 4 | 0.333 | 0 | 19 | 18 | 0.3 | 1.222 | 2 | 16 | 6 | 9 | 8 | 119 | 4.09 | 9.5 | 3.17 | 4 | 4 | 0 | 0 | 0 | 1 | 8 | 3 | 0 | 3 | 0 | 0 | 79 |
2024 | 2 | 11 | 4.92 | 0.154 | 0 | 97 | 124.1 | 0.9 | 1.576 | 14 | 140 | 56 | 74 | 68 | 90 | 4.52 | 7 | 1.73 | 25 | 25 | 0 | 0 | 0 | 1 | 10.1 | 4.1 | 1 | 4 | 2 | 1 | 562 |
2025 | 9 | 3 | 1.81 | 0.75 | 0 | 103 | 109.2 | 5.5 | 0.903 | 6 | 70 | 29 | 23 | 22 | 223 | 2.82 | 8.5 | 3.55 | 18 | 18 | 0 | 1 | 0 | 0.5 | 5.7 | 2.4 | 1 | 2 | 0 | 0 | 423 |





