Tsuyoshi Wada đã thi đấu tại MLB từ 2014 đến 2015, trải qua tổng cộng 2 mùa giải với 21 trận ra sân. Anh ghi được 5 W, 5 L, ERA 3.36, 88 SO, WHIP 1.249, và WAR 1.9.
🧾 Thông tin cơ bản
| Tên | Tsuyoshi Wada |
| Ngày sinh | 21 tháng 2, 1981 |
| Quốc tịch | |
| Vị trí | Pitcher |
| Ném | Left |
| Đánh | Left |
| MLB ra mắt | 2014 |
📊 Tổng kết sự nghiệp
Tsuyoshi Wada đã thi đấu tại MLB từ năm 2014 đến 2015, ra sân tổng cộng 21 trận qua 2 mùa giải. Dưới đây là các chỉ số tích lũy chính và thứ hạng MLB lịch sử:
| GS | 20 trận (hạng 3.572) |
| W | 5 (hạng 5.076) |
| L | 5 (hạng 5.607) |
| ERA | 3.36 (hạng 2.123) |
| IP | 101.2 (hạng 5.551) |
| SO | 88 (hạng 4.765) |
| BB | 30 (hạng 6.294) |
| H | 97 (hạng 5.737) |
| HR | 12 (hạng 4.795) |
| SO9 | 7.79 (hạng 2.059) |
| BB9 | 2.66 (hạng 9.577) |
| H9 | 8.59 (hạng 8.621) |
| HR9 | 1.06 (hạng 3.593) |
| WHIP | 1.249 (hạng 10.186) |
| WAR | 1.9 (hạng 3.209) |
📊 Mùa giải cuối cùng (2015)
Trong mùa giải cuối cùng năm 2015, Tsuyoshi Wada đã ghi nhận các chỉ số sau:
| GS | 7 |
| W | 1 |
| L | 1 |
| ERA | 3.62 |
| IP | 32.1 |
| SO | 31 |
| BB | 11 |
| H | 30 |
| HR | 5 |
| SO9 | 8.63 |
| BB9 | 3.06 |
| H9 | 8.35 |
| HR9 | 1.39 |
| WHIP | 1.268 |
| WAR | 0.4 |
📈 Các chỉ số nổi bật
- Mùa có số W cao nhất: 2014, 4 W
- Mùa có số SO cao nhất: 2014, 57 SO
- Mùa có số IP cao nhất: 2014, 69.1 IP
- Mùa có WAR cao nhất: 2014, 1.5 WAR
- Mùa có ERA thấp nhất: 2014, 3.26 ERA
🎯 Thành tích postseason
Tsuyoshi Wada chưa từng thi đấu ở postseason.
Tổng hợp chỉ số ném bóng của Tsuyoshi Wada
| season | W | L | ERA | W-L% | SV | SO | IP | WAR | WHIP | HR | H | BB | R | ER | ERA+ | FIP | SO9 | SO/BB | GS | G | GF | CG | SHO | HR9 | H9 | BB9 | BK | HBP | IBB | WP | BF |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
2014 | 4 | 4 | 3.25 | 0.5 | 0 | 57 | 69.1 | 1.5 | 1.24 | 7 | 67 | 19 | 28 | 25 | 117 | 3.75 | 7.4 | 3 | 13 | 13 | 0 | 0 | 0 | 0.9 | 8.7 | 2.5 | 0 | 3 | 1 | 0 | 289 |
2015 | 1 | 1 | 3.62 | 0.5 | 0 | 31 | 32.1 | 0.4 | 1.268 | 5 | 30 | 11 | 14 | 13 | 106 | 4.34 | 8.6 | 2.82 | 7 | 8 | 0 | 0 | 0 | 1.4 | 8.4 | 3.1 | 0 | 1 | 1 | 1 | 136 |





