Tổng hợp thành tích ném bóng của Yoshinobu Yamamoto

  • 7 tháng 5, 2025

Yoshinobu Yamamoto đã thi đấu tại MLB từ 2024 đến 2025, trải qua tổng cộng 2 mùa giải với 48 trận ra sân. Anh ghi được 19 W, 10 L, ERA 2.66, 306 SO, WHIP 1.032, và WAR 6.7.

🧾 Thông tin cơ bản

Yoshinobu Yamamoto
TênYoshinobu Yamamoto
Ngày sinh17 tháng 8, 1998
Quốc tịch
Nhật Bản
Vị tríPitcher
NémRight
ĐánhRight
MLB ra mắt2024

Biến động chỉ số ném bóng theo mùa của Yoshinobu Yamamoto

Biểu đồ thể hiện sự thay đổi ERA, SO và IP qua từng mùa giải của Yoshinobu Yamamoto.

Change Chart

    📊 Tổng kết sự nghiệp

    Yoshinobu Yamamoto đã thi đấu tại MLB từ năm 2024 đến 2025, ra sân tổng cộng 48 trận qua 2 mùa giải. Dưới đây là các chỉ số tích lũy chính và thứ hạng MLB lịch sử:

    GS48 trận (hạng 2.452)
    W19 (hạng 3.052)
    L10 (hạng 4.450)
    ERA2.66 (hạng 977)
    IP263.2 (hạng 3.760)
    SO306 (hạng 2.457)
    BB81 (hạng 4.238)
    H191 (hạng 4.374)
    HR21 (hạng 3.706)
    SO910.45 (hạng 413)
    BB92.76 (hạng 9.283)
    H96.52 (hạng 11.282)
    HR90.72 (hạng 6.118)
    WHIP1.032 (hạng 11.413)
    WAR6.7 (hạng 1.738)

    📊 Mùa giải cuối cùng (2025)

    Trong mùa giải cuối cùng năm 2025, Yoshinobu Yamamoto đã ghi nhận các chỉ số sau:

    GS30
    W12
    L8
    ERA2.49
    IP173.2
    SO201
    BB59
    H113
    HR14
    SO910.42
    BB93.06
    H95.86
    HR90.73
    WHIP0.99
    WAR4.9

    📈 Các chỉ số nổi bật

    • Mùa có số W cao nhất: 2025, 12 W
    • Mùa có số SO cao nhất: 2025, 201 SO
    • Mùa có số IP cao nhất: 2025, 173.2 IP
    • Mùa có WAR cao nhất: 2025, 4.9 WAR
    • Mùa có ERA thấp nhất: 2025, 2.49 ERA

    🎯 Thành tích postseason

    Yoshinobu Yamamoto đã ra sân tổng cộng 10 trận trong postseason. ERA: 2.28, IP: 55.3, SO: 48, W: 7, L: 1.

    Tổng hợp chỉ số ném bóng của Yoshinobu Yamamoto

    seasonWLERAW-L%SVSOIPWARWHIPHRHBBRERERA+FIPSO9SO/BBGSGGFCGSHOHR9H9BB9BKHBPIBBWPBF
    2024
    7
    2
    3
    0.778
    0
    105
    90
    1.8
    1.111
    7
    78
    22
    32
    30
    129
    2.61
    10.5
    4.77
    18
    18
    0
    0
    0
    0.7
    7.8
    2.2
    0
    1
    0
    2
    368
    2025
    12
    8
    2.49
    0.6
    0
    201
    173.2
    4.9
    0.99
    14
    113
    59
    53
    48
    167
    2.94
    10.4
    3.41
    30
    30
    0
    0
    0
    0.7
    5.9
    3.1
    0
    3
    0
    5
    684