Tổng hợp thành tích ném bóng của Darvish Yū

  • 7 tháng 5, 2025

Darvish Yū đã thi đấu tại MLB từ 2012 đến 2025, trải qua tổng cộng 13 mùa giải với 297 trận ra sân. Anh ghi được 115 W, 93 L, ERA 3.65, 2.075 SO, WHIP 1.138, và WAR 33.7.

🧾 Thông tin cơ bản

Darvish Yū
TênDarvish Yū
Ngày sinh16 tháng 8, 1986
Quốc tịch
Nhật Bản
Vị tríPitcher
NémRight
ĐánhRight
MLB ra mắt2012

Biến động chỉ số ném bóng theo mùa của Darvish Yū

Biểu đồ thể hiện sự thay đổi ERA, SO và IP qua từng mùa giải của Darvish Yū.

Change Chart

    📊 Tổng kết sự nghiệp

    Darvish Yū đã thi đấu tại MLB từ năm 2012 đến 2025, ra sân tổng cộng 297 trận qua 13 mùa giải. Dưới đây là các chỉ số tích lũy chính và thứ hạng MLB lịch sử:

    GS297 trận (hạng 366)
    W115 (hạng 483)
    L93 (hạng 659)
    ERA3.65 (hạng 2.970)
    IP1778 (hạng 578)
    SHO1 (hạng 2.154)
    CG2 (hạng 3.492)
    SO2.075 (hạng 80)
    BB563 (hạng 647)
    H1.460 (hạng 812)
    HR231 (hạng 178)
    SO910.5 (hạng 392)
    BB92.85 (hạng 9.018)
    H97.39 (hạng 10.746)
    HR91.17 (hạng 2.929)
    WHIP1.138 (hạng 11.119)
    WAR33.7 (hạng 244)

    📊 Mùa giải cuối cùng (2025)

    Trong mùa giải cuối cùng năm 2025, Darvish Yū đã ghi nhận các chỉ số sau:

    GS15
    W5
    L5
    ERA5.38
    IP72
    SO68
    BB19
    H66
    HR14
    SO98.5
    BB92.38
    H98.25
    HR91.75
    WHIP1.181
    WAR0.0

    📈 Các chỉ số nổi bật

    • Mùa có số W cao nhất: 2012, 16 W
    • Mùa có số SO cao nhất: 2013, 277 SO
    • Mùa có số IP cao nhất: 2013, 209.2 IP
    • Mùa có WAR cao nhất: 2013, 5.6 WAR
    • Mùa có ERA thấp nhất: 2020, 2.01 ERA

    🎯 Thành tích postseason

    Darvish Yū đã ra sân tổng cộng 10 trận trong postseason. ERA: 3.5, IP: 56.6, SO: 48, W: 3, L: 6.

    Tổng hợp chỉ số ném bóng của Darvish Yū

    seasonWLERAW-L%SVSOIPWARWHIPHRHBBRERERA+FIPSO9SO/BBGSGGFCGSHOHR9H9BB9BKHBPIBBWPBF
    2012
    16
    9
    3.9
    0.64
    0
    221
    191.1
    3.5
    1.28
    14
    156
    89
    89
    83
    112
    3.29
    10.4
    2.48
    29
    29
    0
    0
    0
    0.7
    7.3
    4.2
    0
    10
    1
    8
    816
    2013
    13
    9
    2.83
    0.591
    0
    277
    209.2
    5.6
    1.073
    26
    145
    80
    68
    66
    145
    3.28
    11.9
    3.46
    32
    32
    0
    0
    0
    1.1
    6.2
    3.4
    1
    8
    1
    7
    841
    2014
    10
    7
    3.06
    0.588
    0
    182
    144.1
    3.5
    1.261
    13
    133
    49
    54
    49
    130
    2.84
    11.3
    3.71
    22
    22
    0
    2
    1
    0.8
    8.3
    3.1
    1
    2
    1
    14
    605
    2016
    7
    5
    3.41
    0.583
    0
    132
    100.1
    2.5
    1.116
    12
    81
    31
    43
    38
    134
    3.09
    11.8
    4.26
    17
    17
    0
    0
    0
    1.1
    7.3
    2.8
    0
    3
    1
    6
    416
    2017
    10
    12
    3.86
    0.455
    0
    209
    186.2
    4.1
    1.163
    27
    159
    58
    83
    80
    120
    3.83
    10.1
    3.6
    31
    31
    0
    0
    0
    1.3
    7.7
    2.8
    1
    6
    1
    12
    766
    2018
    1
    3
    4.95
    0.25
    0
    49
    40
    -0.1
    1.425
    7
    36
    21
    24
    22
    85
    4.86
    11
    2.33
    8
    8
    0
    0
    0
    1.6
    8.1
    4.7
    1
    4
    0
    2
    180
    2019
    6
    8
    3.98
    0.429
    0
    229
    178.2
    3
    1.097
    33
    140
    56
    82
    79
    111
    4.18
    11.5
    4.09
    31
    31
    0
    0
    0
    1.7
    7.1
    2.8
    0
    11
    1
    11
    731
    2020
    8
    3
    2.01
    0.727
    0
    93
    76
    2.8
    0.961
    5
    59
    14
    18
    17
    224
    2.23
    11
    6.64
    12
    12
    0
    0
    0
    0.6
    7
    1.7
    0
    2
    1
    3
    297
    2021
    8
    11
    4.22
    0.421
    0
    199
    166.1
    1.4
    1.094
    28
    138
    44
    81
    78
    92
    3.9
    10.8
    4.52
    30
    30
    0
    0
    0
    1.5
    7.5
    2.4
    0
    8
    1
    9
    681
    2022
    16
    8
    3.1
    0.667
    0
    197
    194.2
    4.6
    0.95
    22
    148
    37
    67
    67
    122
    3.31
    9.1
    5.32
    30
    30
    0
    0
    0
    1
    6.8
    1.7
    1
    12
    0
    4
    771
    2023
    8
    10
    4.56
    0.444
    0
    141
    136.1
    0.9
    1.298
    18
    134
    43
    71
    69
    93
    4.03
    9.3
    3.28
    24
    24
    0
    0
    0
    1.2
    8.8
    2.8
    1
    8
    0
    1
    574
    2024
    7
    3
    3.31
    0.7
    0
    78
    81.2
    1.9
    1.065
    12
    65
    22
    32
    30
    124
    4.08
    8.6
    3.55
    16
    16
    0
    0
    0
    1.3
    7.2
    2.4
    0
    3
    0
    2
    331
    2025
    5
    5
    5.38
    0.5
    0
    68
    72
    0
    1.181
    14
    66
    19
    44
    43
    80
    4.82
    8.5
    3.58
    15
    15
    0
    0
    0
    1.8
    8.3
    2.4
    0
    6
    0
    4
    296