Tổng hợp thành tích ném bóng của Bryce Miller

  • 7 tháng 5, 2025

Bryce Miller đã thi đấu tại MLB từ 2023 đến 2025, trải qua tổng cộng 3 mùa giải với 74 trận ra sân. Anh ghi được 24 W, 21 L, ERA 4.01, 364 SO, WHIP 1.127, và WAR 3.6.

🧾 Thông tin cơ bản

Bryce Miller
TênBryce Miller
Ngày sinh23 tháng 8, 1998
Quốc tịch
Hoa Kỳ
Vị tríPitcher
NémRight
ĐánhRight
MLB ra mắt2023

Biến động chỉ số ném bóng theo mùa của Bryce Miller

Biểu đồ thể hiện sự thay đổi ERA, SO và IP qua từng mùa giải của Bryce Miller.

Change Chart

    📊 Tổng kết sự nghiệp

    Bryce Miller đã thi đấu tại MLB từ năm 2023 đến 2025, ra sân tổng cộng 74 trận qua 3 mùa giải. Dưới đây là các chỉ số tích lũy chính và thứ hạng MLB lịch sử:

    GS74 trận (hạng 1.906)
    W24 (hạng 2.638)
    L21 (hạng 3.148)
    ERA4.01 (hạng 4.241)
    IP402 (hạng 2.976)
    SO364 (hạng 2.135)
    BB105 (hạng 3.721)
    H348 (hạng 3.266)
    HR56 (hạng 1.854)
    SO98.15 (hạng 1.763)
    BB92.35 (hạng 10.245)
    H97.79 (hạng 10.308)
    HR91.25 (hạng 2.610)
    WHIP1.127 (hạng 11.160)
    WAR3.6 (hạng 2.527)

    📊 Mùa giải cuối cùng (2025)

    Trong mùa giải cuối cùng năm 2025, Bryce Miller đã ghi nhận các chỉ số sau:

    GS18
    W4
    L6
    ERA5.68
    IP90.1
    SO74
    BB34
    H93
    HR17
    SO97.37
    BB93.39
    H99.27
    HR91.69
    WHIP1.406
    WAR−0.8

    📈 Các chỉ số nổi bật

    • Mùa có số W cao nhất: 2024, 12 W
    • Mùa có số SO cao nhất: 2024, 171 SO
    • Mùa có số IP cao nhất: 2024, 180.1 IP
    • Mùa có WAR cao nhất: 2024, 3.4 WAR
    • Mùa có ERA thấp nhất: 2024, 2.95 ERA

    🎯 Thành tích postseason

    Bryce Miller đã ra sân tổng cộng 3 trận trong postseason. ERA: 2.55, IP: 14.1, SO: 9, W: 1, L: 0.

    Tổng hợp chỉ số ném bóng của Bryce Miller

    seasonWLERAW-L%SVSOIPWARWHIPHRHBBRERERA+FIPSO9SO/BBGSGGFCGSHOHR9H9BB9BKHBPIBBWPBF
    2023
    8
    7
    4.32
    0.533
    0
    119
    131.1
    1
    1.142
    18
    124
    26
    64
    63
    91
    3.98
    8.2
    4.58
    25
    25
    0
    0
    0
    1.2
    8.5
    1.8
    0
    7
    0
    2
    537
    2024
    12
    8
    2.94
    0.6
    0
    171
    180.1
    3.4
    0.976
    21
    131
    45
    62
    59
    125
    3.58
    8.5
    3.8
    31
    31
    0
    0
    0
    1
    6.5
    2.2
    0
    3
    1
    2
    704
    2025
    4
    6
    5.68
    0.4
    0
    74
    90.1
    -0.8
    1.406
    17
    93
    34
    57
    57
    67
    5.17
    7.4
    2.18
    18
    18
    0
    0
    0
    1.7
    9.3
    3.4
    0
    3
    0
    2
    392