Tổng hợp thành tích ném bóng của Luis Gil

  • 7 tháng 5, 2025

Luis Gil đã thi đấu tại MLB từ 2021 đến 2025, trải qua tổng cộng 4 mùa giải với 47 trận ra sân. Anh ghi được 20 W, 9 L, ERA 3.5, 255 SO, WHIP 1.269, và WAR 4.6.

🧾 Thông tin cơ bản

Luis Gil
TênLuis Gil
Ngày sinh3 tháng 6, 1998
Quốc tịch
Dominican Republic
Vị tríPitcher
NémRight
ĐánhRight
MLB ra mắt2021

Biến động chỉ số ném bóng theo mùa của Luis Gil

Biểu đồ thể hiện sự thay đổi ERA, SO và IP qua từng mùa giải của Luis Gil.

Change Chart

    📊 Tổng kết sự nghiệp

    Luis Gil đã thi đấu tại MLB từ năm 2021 đến 2025, ra sân tổng cộng 47 trận qua 4 mùa giải. Dưới đây là các chỉ số tích lũy chính và thứ hạng MLB lịch sử:

    GS47 trận (hạng 2.482)
    W20 (hạng 2.966)
    L9 (hạng 4.638)
    ERA3.5 (hạng 2.528)
    IP242 (hạng 3.910)
    SO255 (hạng 2.805)
    BB131 (hạng 3.294)
    H176 (hạng 4.548)
    HR27 (hạng 3.210)
    SO99.48 (hạng 740)
    BB94.87 (hạng 3.130)
    H96.55 (hạng 11.270)
    HR91 (hạng 3.995)
    WHIP1.269 (hạng 9.904)
    WAR4.6 (hạng 2.219)

    📊 Mùa giải cuối cùng (2025)

    Trong mùa giải cuối cùng năm 2025, Luis Gil đã ghi nhận các chỉ số sau:

    GS11
    W4
    L1
    ERA3.32
    IP57
    SO41
    BB33
    H47
    HR5
    SO96.47
    BB95.21
    H97.42
    HR90.79
    WHIP1.404
    WAR1.0

    📈 Các chỉ số nổi bật

    • Mùa có số W cao nhất: 2024, 15 W
    • Mùa có số SO cao nhất: 2024, 171 SO
    • Mùa có số IP cao nhất: 2024, 151.2 IP
    • Mùa có WAR cao nhất: 2024, 3.0 WAR
    • Mùa có ERA thấp nhất: 2021, 3.09 ERA

    🎯 Thành tích postseason

    Luis Gil đã ra sân tổng cộng 3 trận trong postseason. ERA: 7.06, IP: 10.2, SO: 6, W: 0, L: 1.

    Tổng hợp chỉ số ném bóng của Luis Gil

    seasonWLERAW-L%SVSOIPWARWHIPHRHBBRERERA+FIPSO9SO/BBGSGGFCGSHOHR9H9BB9BKHBPIBBWPBF
    2021
    1
    1
    3.07
    0.5
    0
    38
    29.1
    0.8
    1.33
    4
    20
    19
    11
    10
    141
    4.4
    11.7
    2
    6
    6
    0
    0
    0
    1.2
    6.1
    5.8
    0
    1
    0
    1
    129
    2022
    0
    0
    9
    0
    0
    5
    4
    -0.2
    1.75
    0
    5
    2
    4
    4
    48
    2.11
    11.3
    2.5
    1
    1
    0
    0
    0
    0
    11.3
    4.5
    0
    0
    0
    1
    19
    2024
    15
    7
    3.5
    0.682
    0
    171
    151.2
    3
    1.193
    18
    104
    77
    60
    59
    117
    4.14
    10.1
    2.22
    29
    29
    0
    0
    0
    1.1
    6.2
    4.6
    2
    8
    0
    6
    637
    2025
    4
    1
    3.32
    0.8
    0
    41
    57
    1
    1.404
    5
    47
    33
    23
    21
    123
    4.63
    6.5
    1.24
    11
    11
    0
    0
    0
    0.8
    7.4
    5.2
    2
    1
    0
    4
    244