Michael King đã thi đấu tại MLB từ 2019 đến 2025, trải qua tổng cộng 7 mùa giải với 161 trận ra sân. Anh ghi được 31 W, 29 L, ERA 3.24, 559 SO, WHIP 1.193, và WAR 10.9.
🧾 Thông tin cơ bản
| Tên | Michael King |
| Ngày sinh | 25 tháng 5, 1995 |
| Quốc tịch | |
| Vị trí | Pitcher |
| Ném | Right |
| Đánh | Right |
| MLB ra mắt | 2019 |
📊 Tổng kết sự nghiệp
Michael King đã thi đấu tại MLB từ năm 2019 đến 2025, ra sân tổng cộng 161 trận qua 7 mùa giải. Dưới đây là các chỉ số tích lũy chính và thứ hạng MLB lịch sử:
| GS | 64 trận (hạng 2.078) |
| GF | 24 trận (hạng 3.049) |
| W | 31 (hạng 2.215) |
| L | 29 (hạng 2.530) |
| SV | 7 (hạng 1.599) |
| ERA | 3.24 (hạng 1.853) |
| IP | 494.2 (hạng 2.569) |
| SHO | 1 (hạng 2.154) |
| CG | 1 (hạng 3.975) |
| SO | 559 (hạng 1.398) |
| BB | 172 (hạng 2.746) |
| H | 418 (hạng 2.904) |
| HR | 53 (hạng 1.948) |
| SO9 | 10.17 (hạng 477) |
| BB9 | 3.13 (hạng 8.085) |
| H9 | 7.61 (hạng 10.540) |
| HR9 | 0.96 (hạng 4.282) |
| WHIP | 1.193 (hạng 10.786) |
| WAR | 10.9 (hạng 1.182) |
📊 Mùa giải cuối cùng (2025)
Trong mùa giải cuối cùng năm 2025, Michael King đã ghi nhận các chỉ số sau:
| GS | 15 |
| W | 5 |
| L | 3 |
| ERA | 3.44 |
| IP | 73.1 |
| SHO | 1 |
| CG | 1 |
| SO | 76 |
| BB | 26 |
| H | 62 |
| HR | 12 |
| SO9 | 9.33 |
| BB9 | 3.19 |
| H9 | 7.61 |
| HR9 | 1.47 |
| WHIP | 1.2 |
| WAR | 1.2 |
📈 Các chỉ số nổi bật
- Mùa có số W cao nhất: 2024, 13 W
- Mùa có số SO cao nhất: 2024, 201 SO
- Mùa có số IP cao nhất: 2024, 173.2 IP
- Mùa có WAR cao nhất: 2024, 4.1 WAR
- Mùa có ERA thấp nhất: 2019, 0 ERA
🎯 Thành tích postseason
Michael King đã ra sân tổng cộng 4 trận trong postseason. ERA: 3, IP: 15, SO: 19, W: 2, L: 0.
Tổng hợp chỉ số ném bóng của Michael King
| season | W | L | ERA | W-L% | SV | SO | IP | WAR | WHIP | HR | H | BB | R | ER | ERA+ | FIP | SO9 | SO/BB | GS | G | GF | CG | SHO | HR9 | H9 | BB9 | BK | HBP | IBB | WP | BF |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
2019 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 2 | 0 | 1 | 0 | 2 | 0 | 1 | 0 | 0 | 2.21 | 4.5 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 9 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 9 |
2020 | 1 | 2 | 7.76 | 0.333 | 0 | 26 | 26.2 | -0.6 | 1.538 | 5 | 30 | 11 | 23 | 23 | 55 | 5.14 | 8.8 | 2.36 | 4 | 9 | 1 | 0 | 0 | 1.7 | 10.1 | 3.7 | 0 | 2 | 0 | 0 | 121 |
2021 | 2 | 4 | 3.55 | 0.333 | 0 | 62 | 63.1 | 1 | 1.279 | 6 | 57 | 24 | 29 | 25 | 121 | 3.86 | 8.8 | 2.58 | 6 | 22 | 3 | 0 | 0 | 0.9 | 8.1 | 3.4 | 0 | 6 | 1 | 5 | 275 |
2022 | 6 | 3 | 2.29 | 0.667 | 1 | 66 | 51 | 1.9 | 1 | 3 | 35 | 16 | 15 | 13 | 172 | 2.23 | 11.6 | 4.13 | 0 | 34 | 10 | 0 | 0 | 0.5 | 6.2 | 2.8 | 0 | 0 | 2 | 2 | 199 |
2023 | 4 | 8 | 2.75 | 0.333 | 6 | 127 | 104.2 | 3.3 | 1.146 | 10 | 88 | 32 | 35 | 32 | 158 | 3.13 | 10.9 | 3.97 | 9 | 49 | 10 | 0 | 0 | 0.9 | 7.6 | 2.8 | 1 | 5 | 1 | 2 | 431 |
2024 | 13 | 9 | 2.95 | 0.591 | 0 | 201 | 173.2 | 4.1 | 1.192 | 17 | 144 | 63 | 71 | 57 | 139 | 3.33 | 10.4 | 3.19 | 30 | 31 | 0 | 0 | 0 | 0.9 | 7.5 | 3.3 | 0 | 7 | 2 | 1 | 726 |
2025 | 5 | 3 | 3.44 | 0.625 | 0 | 76 | 73.1 | 1.2 | 1.2 | 12 | 62 | 26 | 31 | 28 | 125 | 4.42 | 9.3 | 2.92 | 15 | 15 | 0 | 1 | 1 | 1.5 | 7.6 | 3.2 | 0 | 4 | 0 | 2 | 308 |





