Tổng hợp thành tích ném bóng của Ryan Pressly

  • 7 tháng 5, 2025

Ryan Pressly đã thi đấu tại MLB từ 2013 đến 2025, trải qua tổng cộng 13 mùa giải với 667 trận ra sân. Anh ghi được 37 W, 39 L, ERA 3.33, 721 SO, WHIP 1.183, và WAR 9.6.

🧾 Thông tin cơ bản

Ryan Pressly
TênRyan Pressly
Ngày sinh15 tháng 12, 1988
Quốc tịch
Hoa Kỳ
Vị tríPitcher
NémRight
ĐánhRight
MLB ra mắt2013

Biến động chỉ số ném bóng theo mùa của Ryan Pressly

Biểu đồ thể hiện sự thay đổi ERA, SO và IP qua từng mùa giải của Ryan Pressly.

Change Chart

    📊 Tổng kết sự nghiệp

    Ryan Pressly đã thi đấu tại MLB từ năm 2013 đến 2025, ra sân tổng cộng 667 trận qua 13 mùa giải. Dưới đây là các chỉ số tích lũy chính và thứ hạng MLB lịch sử:

    GS0 trận (hạng 8.004)
    GF256 trận (hạng 189)
    W37 (hạng 1.927)
    L39 (hạng 1.967)
    SV117 (hạng 135)
    ERA3.33 (hạng 2.050)
    IP691.1 (hạng 1.923)
    SO721 (hạng 1.000)
    BB207 (hạng 2.350)
    H611 (hạng 2.149)
    HR66 (hạng 1.569)
    SO99.39 (hạng 772)
    BB92.69 (hạng 9.502)
    H97.95 (hạng 10.052)
    HR90.86 (hạng 5.084)
    WHIP1.183 (hạng 10.858)
    WAR9.6 (hạng 1.305)

    📊 Mùa giải cuối cùng (2025)

    Trong mùa giải cuối cùng năm 2025, Ryan Pressly đã ghi nhận các chỉ số sau:

    GS0
    GF17
    W2
    L3
    SV5
    ERA4.35
    IP41.1
    SO28
    BB17
    H46
    HR6
    SO96.1
    BB93.7
    H910.02
    HR91.31
    WHIP1.524
    WAR−0.6

    📈 Các chỉ số nổi bật

    • Mùa có số W cao nhất: 2016, 6 W
    • Mùa có số SO cao nhất: 2018, 101 SO
    • Mùa có số IP cao nhất: 2013, 76.2 IP
    • Mùa có WAR cao nhất: 2018, 2.1 WAR
    • Mùa có ERA thấp nhất: 2021, 2.25 ERA

    🎯 Thành tích postseason

    Ryan Pressly đã ra sân tổng cộng 42 trận trong postseason. ERA: 3.02, IP: 38.7, SO: 53, W: 3, L: 1.

    Tổng hợp chỉ số ném bóng của Ryan Pressly

    seasonWLERAW-L%SVSOIPWARWHIPHRHBBRERERA+FIPSO9SO/BBGSGGFCGSHOHR9H9BB9BKHBPIBBWPBF
    2013
    3
    3
    3.87
    0.5
    0
    49
    76.2
    0.5
    1.278
    5
    71
    27
    37
    33
    106
    3.67
    5.8
    1.81
    0
    49
    18
    0
    0
    0.6
    8.3
    3.2
    0
    0
    1
    7
    315
    2014
    2
    0
    2.86
    1
    0
    14
    28.1
    0.7
    1.341
    3
    30
    8
    10
    9
    138
    4.47
    4.4
    1.75
    0
    25
    5
    0
    0
    1
    9.5
    2.5
    0
    1
    2
    1
    122
    2015
    3
    2
    2.93
    0.6
    0
    22
    27.2
    0.7
    1.41
    0
    27
    12
    9
    9
    140
    2.84
    7.2
    1.83
    0
    27
    6
    0
    0
    0
    8.8
    3.9
    0
    0
    1
    2
    119
    2016
    6
    7
    3.7
    0.462
    1
    67
    75.1
    1.2
    1.354
    8
    79
    23
    34
    31
    114
    3.74
    8
    2.91
    0
    72
    10
    0
    0
    1
    9.4
    2.7
    0
    2
    2
    7
    328
    2017
    2
    3
    4.7
    0.4
    0
    61
    61.1
    0
    1.158
    10
    52
    19
    34
    32
    95
    4.36
    9
    3.21
    0
    57
    10
    0
    0
    1.5
    7.6
    2.8
    0
    3
    5
    5
    252
    2018
    2
    1
    2.54
    0.667
    2
    101
    71
    2.1
    1.113
    6
    57
    22
    21
    20
    168
    2.47
    12.8
    4.59
    0
    77
    11
    0
    0
    0.8
    7.2
    2.8
    0
    3
    1
    8
    292
    2019
    2
    3
    2.32
    0.4
    3
    72
    54.1
    1.7
    0.902
    6
    37
    12
    15
    14
    200
    2.66
    11.9
    6
    0
    55
    8
    0
    0
    1
    6.1
    2
    0
    0
    0
    4
    211
    2020
    1
    3
    3.43
    0.25
    12
    29
    21
    0.2
    1.333
    2
    21
    7
    10
    8
    131
    2.81
    12.4
    4.14
    0
    23
    15
    0
    0
    0.9
    9
    3
    0
    1
    1
    1
    91
    2021
    5
    3
    2.25
    0.625
    26
    81
    64
    1.9
    0.969
    4
    49
    13
    19
    16
    191
    2.06
    11.4
    6.23
    0
    64
    49
    0
    0
    0.6
    6.9
    1.8
    0
    0
    1
    3
    250
    2022
    3
    3
    2.98
    0.5
    33
    65
    48.1
    0.8
    0.89
    4
    30
    13
    17
    16
    129
    2.31
    12.1
    5
    0
    50
    43
    0
    0
    0.7
    5.6
    2.4
    0
    0
    0
    0
    182
    2023
    4
    5
    3.58
    0.444
    31
    74
    65.1
    0.1
    1.071
    8
    54
    16
    33
    26
    119
    3.36
    10.2
    4.63
    0
    65
    56
    0
    0
    1.1
    7.4
    2.2
    0
    1
    0
    2
    268
    2024
    2
    3
    3.49
    0.4
    4
    58
    56.2
    0.3
    1.341
    4
    58
    18
    25
    22
    114
    3.1
    9.2
    3.22
    0
    59
    8
    0
    0
    0.6
    9.2
    2.9
    0
    2
    0
    7
    244
    2025
    2
    3
    4.35
    0.4
    5
    28
    41.1
    -0.6
    1.524
    6
    46
    17
    24
    20
    89
    5.05
    6.1
    1.65
    0
    44
    17
    0
    0
    1.3
    10
    3.7
    0
    2
    0
    0
    182