Spencer Arrighetti đã thi đấu tại MLB từ 2024 đến 2025, trải qua tổng cộng 2 mùa giải với 36 trận ra sân. Anh ghi được 8 W, 18 L, ERA 4.69, 202 SO, WHIP 1.409, và WAR 0.4.
🧾 Thông tin cơ bản
| Tên | Spencer Arrighetti |
| Ngày sinh | 2 tháng 1, 2000 |
| Quốc tịch | |
| Vị trí | Pitcher |
| Ném | Right |
| Đánh | Right |
| MLB ra mắt | 2024 |
📊 Tổng kết sự nghiệp
Spencer Arrighetti đã thi đấu tại MLB từ năm 2024 đến 2025, ra sân tổng cộng 36 trận qua 2 mùa giải. Dưới đây là các chỉ số tích lũy chính và thứ hạng MLB lịch sử:
| GS | 35 trận (hạng 2.881) |
| W | 8 (hạng 4.387) |
| L | 18 (hạng 3.408) |
| ERA | 4.69 (hạng 6.687) |
| IP | 180.1 (hạng 4.447) |
| SO | 202 (hạng 3.233) |
| BB | 85 (hạng 4.128) |
| H | 169 (hạng 4.635) |
| HR | 27 (hạng 3.210) |
| SO9 | 10.08 (hạng 511) |
| BB9 | 4.24 (hạng 4.494) |
| H9 | 8.43 (hạng 9.046) |
| HR9 | 1.35 (hạng 2.187) |
| WHIP | 1.409 (hạng 7.299) |
| WAR | 0.4 (hạng 4.695) |
📊 Mùa giải cuối cùng (2025)
Trong mùa giải cuối cùng năm 2025, Spencer Arrighetti đã ghi nhận các chỉ số sau:
| GS | 7 |
| W | 1 |
| L | 5 |
| ERA | 5.35 |
| IP | 35.1 |
| SO | 31 |
| BB | 20 |
| H | 30 |
| HR | 6 |
| SO9 | 7.9 |
| BB9 | 5.09 |
| H9 | 7.64 |
| HR9 | 1.53 |
| WHIP | 1.415 |
| WAR | 0.1 |
📈 Các chỉ số nổi bật
- Mùa có số W cao nhất: 2024, 7 W
- Mùa có số SO cao nhất: 2024, 171 SO
- Mùa có số IP cao nhất: 2024, 145 IP
- Mùa có WAR cao nhất: 2024, 0.3 WAR
- Mùa có ERA thấp nhất: 2024, 4.53 ERA
🎯 Thành tích postseason
Spencer Arrighetti chưa từng thi đấu ở postseason.
Tổng hợp chỉ số ném bóng của Spencer Arrighetti
| season | W | L | ERA | W-L% | SV | SO | IP | WAR | WHIP | HR | H | BB | R | ER | ERA+ | FIP | SO9 | SO/BB | GS | G | GF | CG | SHO | HR9 | H9 | BB9 | BK | HBP | IBB | WP | BF |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
2024 | 7 | 13 | 4.53 | 0.35 | 0 | 171 | 145 | 0.3 | 1.407 | 21 | 139 | 65 | 80 | 73 | 87 | 4.18 | 10.6 | 2.63 | 28 | 29 | 0 | 0 | 0 | 1.3 | 8.6 | 4 | 0 | 7 | 0 | 3 | 632 |
2025 | 1 | 5 | 5.35 | 0.167 | 0 | 31 | 35.1 | 0.1 | 1.415 | 6 | 30 | 20 | 21 | 21 | 79 | 5.54 | 7.9 | 1.55 | 7 | 7 | 0 | 0 | 0 | 1.5 | 7.6 | 5.1 | 0 | 3 | 0 | 0 | 156 |





