Tarik Skubal đã thi đấu tại MLB từ 2020 đến 2025, trải qua tổng cộng 6 mùa giải với 137 trận ra sân. Anh ghi được 54 W, 37 L, ERA 3.08, 889 SO, WHIP 1.025, và WAR 18.0.
🧾 Thông tin cơ bản
| Tên | Tarik Skubal |
| Ngày sinh | 20 tháng 11, 1996 |
| Quốc tịch | |
| Vị trí | Pitcher |
| Ném | Left |
| Đánh | Right |
| MLB ra mắt | 2020 |
📊 Tổng kết sự nghiệp
Tarik Skubal đã thi đấu tại MLB từ năm 2020 đến 2025, ra sân tổng cộng 137 trận qua 6 mùa giải. Dưới đây là các chỉ số tích lũy chính và thứ hạng MLB lịch sử:
| GS | 134 trận (hạng 1.209) |
| GF | 1 trận (hạng 8.724) |
| W | 54 (hạng 1.361) |
| L | 37 (hạng 2.066) |
| ERA | 3.08 (hạng 1.536) |
| IP | 766.2 (hạng 1.734) |
| SHO | 1 (hạng 2.154) |
| CG | 1 (hạng 3.975) |
| SO | 889 (hạng 725) |
| BB | 172 (hạng 2.746) |
| H | 614 (hạng 2.140) |
| HR | 90 (hạng 1.100) |
| SO9 | 10.44 (hạng 415) |
| BB9 | 2.02 (hạng 10.744) |
| H9 | 7.21 (hạng 10.907) |
| HR9 | 1.06 (hạng 3.593) |
| WHIP | 1.025 (hạng 11.419) |
| WAR | 18.0 (hạng 686) |
📊 Mùa giải cuối cùng (2025)
Trong mùa giải cuối cùng năm 2025, Tarik Skubal đã ghi nhận các chỉ số sau:
| GS | 31 |
| W | 13 |
| L | 6 |
| ERA | 2.21 |
| IP | 195.1 |
| SHO | 1 |
| CG | 1 |
| SO | 241 |
| BB | 33 |
| H | 141 |
| HR | 18 |
| SO9 | 11.1 |
| BB9 | 1.52 |
| H9 | 6.5 |
| HR9 | 0.83 |
| WHIP | 0.891 |
| WAR | 6.5 |
📈 Các chỉ số nổi bật
- Mùa có số W cao nhất: 2024, 18 W
- Mùa có số SO cao nhất: 2025, 241 SO
- Mùa có số IP cao nhất: 2025, 195.1 IP
- Mùa có WAR cao nhất: 2025, 6.5 WAR
- Mùa có ERA thấp nhất: 2025, 2.21 ERA
🎯 Thành tích postseason
Tarik Skubal đã ra sân tổng cộng 6 trận trong postseason. ERA: 2.07, IP: 39.2, SO: 56, W: 2, L: 1.
Tổng hợp chỉ số ném bóng của Tarik Skubal
| season | W | L | ERA | W-L% | SV | SO | IP | WAR | WHIP | HR | H | BB | R | ER | ERA+ | FIP | SO9 | SO/BB | GS | G | GF | CG | SHO | HR9 | H9 | BB9 | BK | HBP | IBB | WP | BF |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
2020 | 1 | 4 | 5.63 | 0.2 | 0 | 37 | 32 | -0.1 | 1.219 | 9 | 28 | 11 | 21 | 20 | 81 | 5.75 | 10.4 | 3.36 | 7 | 8 | 0 | 0 | 0 | 2.5 | 7.9 | 3.1 | 0 | 2 | 0 | 0 | 134 |
2021 | 8 | 12 | 4.34 | 0.4 | 0 | 164 | 149.1 | 1.8 | 1.259 | 35 | 141 | 47 | 76 | 72 | 98 | 5.09 | 9.9 | 3.49 | 29 | 31 | 1 | 0 | 0 | 2.1 | 8.5 | 2.8 | 0 | 6 | 0 | 4 | 634 |
2022 | 7 | 8 | 3.52 | 0.467 | 0 | 117 | 117.2 | 1.4 | 1.156 | 9 | 104 | 32 | 53 | 46 | 111 | 2.96 | 8.9 | 3.66 | 21 | 21 | 0 | 0 | 0 | 0.7 | 8 | 2.4 | 0 | 1 | 0 | 1 | 477 |
2023 | 7 | 3 | 2.8 | 0.7 | 0 | 102 | 80.1 | 2 | 0.896 | 4 | 58 | 14 | 28 | 25 | 155 | 2 | 11.4 | 7.29 | 15 | 15 | 0 | 0 | 0 | 0.4 | 6.5 | 1.6 | 0 | 3 | 0 | 1 | 310 |
2024 | 18 | 4 | 2.39 | 0.818 | 0 | 228 | 192 | 6.4 | 0.922 | 15 | 142 | 35 | 54 | 51 | 170 | 2.49 | 10.7 | 6.51 | 31 | 31 | 0 | 0 | 0 | 0.7 | 6.7 | 1.6 | 0 | 9 | 0 | 2 | 753 |
2025 | 13 | 6 | 2.21 | 0.684 | 0 | 241 | 195.1 | 6.5 | 0.891 | 18 | 141 | 33 | 55 | 48 | 187 | 2.45 | 11.1 | 7.3 | 31 | 31 | 0 | 1 | 1 | 0.8 | 6.5 | 1.5 | 2 | 5 | 0 | 3 | 748 |





